So sánh chi tiết các loại Thuốc lá – Xì gà – Thuốc sợi – Vape/Pod tại Việt Nam
1. Thuốc lá điếu truyền thống
| Thương hiệu | Giá tham khảo | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Vinataba (Thăng Long, Vinataba đỏ, vàng) | 15.000 – 25.000đ/gói | Hàng nội địa, giá rẻ, phổ biến | Mùi gắt, khói nhiều, dễ gây hại phổi |
| Marlboro (Red, Gold, Ice Blast) | 40.000 – 60.000đ/gói | Thương hiệu quốc tế, vị đậm, ổn định | Giá cao hơn thuốc lá nội, nguy cơ hàng lậu |
| 555 (Ba Số) | 50.000 – 70.000đ/gói | Hương vị mạnh, lâu đời, phổ biến với dân sành | Khói nặng, dễ gây say thuốc |
| Esse, Raison | 35.000 – 55.000đ/gói | Thuốc lá nhẹ, có capsule hương vị, hợp giới trẻ | Không thực sự “ít hại” như quảng cáo |
2. Xì gà (Cigar)
| Thương hiệu | Giá tham khảo | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Lotus (Vinataba sản xuất) | 150.000 – 250.000đ/hộp sắt 20 điếu | Thương hiệu Việt, giá rẻ, thiết kế tiện lợi | Hương vị nhẹ, không đậm như cigar Cuba |
| Cohiba (Cuba) | 300.000 – 1.000.000đ/điếu | Đẳng cấp quốc tế, hương vị phức hợp | Giá rất cao, dễ gặp hàng giả |
| Romeo y Julieta, Montecristo | 200.000 – 600.000đ/điếu | Nổi tiếng toàn cầu, hương vị đa dạng | Giá cao, khó tìm hàng chuẩn |
| Villiger, Toscanello (mini cigar) | 150.000 – 300.000đ/hộp | Tiện lợi, dễ hút, phù hợp người mới | Hậu vị nhẹ, không hợp người thích cigar mạnh |
3. Thuốc lá sợi (Rolling Tobacco)
| Thương hiệu | Giá tham khảo | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Drum Original (Hà Lan) | 250.000 – 350.000đ/túi 50g | Hương thơm nhẹ, dễ cuốn, nổi tiếng lâu năm | Cần giấy cuốn, mất thời gian |
| Mac Baren, High Collection | 300.000 – 400.000đ/túi 50g | Nhiều hương thơm, chất lượng cao | Giá khá cao |
| Thuốc sợi nội địa | 80.000 – 150.000đ/túi | Giá rẻ, dễ mua | Chất lượng không đồng đều, ít hương vị |
4. Thuốc lá nung nóng (Heated Tobacco – HTPs)
| Thương hiệu | Giá tham khảo | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| IQOS (Nhật/Philip Morris) | Máy 1,5 – 3 triệu, 1 pack ~ 80.000đ | Không đốt cháy, ít khói, giảm mùi hôi | Vẫn chứa nicotine, chưa được VN hợp pháp hóa chính thức |
| Glo (BAT) | Máy 1,2 – 2 triệu, pack ~ 70.000đ | Thiết kế nhỏ gọn, giá mềm hơn IQOS | Ít lựa chọn hương vị, nhập khó |
| Lil (KT&G Hàn Quốc) | Máy 1 – 1,5 triệu | Hương vị đa dạng, hợp giới trẻ | Thiếu phổ biến ở VN, mua khó |
5. Vape & Pod (thuốc lá điện tử)
| Thương hiệu/Loại | Giá tham khảo | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|
| Pod system (Relx, Yuoto, Oxva) | 300.000 – 800.000đ/bộ | Tiện lợi, nhỏ gọn, nhiều hương vị | Dễ gây nghiện ở giới trẻ, VN đang quản lý chặt |
| Vape box (GeekVape, Voopoo, Smok) | 1 – 2,5 triệu/bộ | Khói nhiều, hương vị đậm, phù hợp người chơi lâu năm | Cồng kềnh, cần bảo dưỡng |
| Pod dùng 1 lần (Elfbar, Esco Bar, Waka) | 120.000 – 250.000đ/cái | Không cần sạc, tiện mang theo | Rác thải nhiều, giá cao nếu dùng lâu dài |
Tóm tắt nhanh
-
Giá rẻ, phổ thông: Vinataba, Lotus.
-
Đẳng cấp, sưu tầm: Cohiba, Montecristo, IQOS.
-
Dành cho người mới: Esse capsule, Lotus mini, Toscanello, Pod 1 lần.
-
Hương vị đa dạng, trải nghiệm riêng: Drum sợi, Vape box.
-
Hạn chế: Tất cả đều có hại cho sức khỏe; riêng HTPs, Vape/Pod chưa được pháp luật Việt Nam cho phép kinh doanh rộng rãi.